Có 2 kết quả:
交易市场 jiāo yì shì chǎng ㄐㄧㄠ ㄧˋ ㄕˋ ㄔㄤˇ • 交易市場 jiāo yì shì chǎng ㄐㄧㄠ ㄧˋ ㄕˋ ㄔㄤˇ
jiāo yì shì chǎng ㄐㄧㄠ ㄧˋ ㄕˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exchange
(2) trading floor
(2) trading floor
Bình luận 0
jiāo yì shì chǎng ㄐㄧㄠ ㄧˋ ㄕˋ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exchange
(2) trading floor
(2) trading floor
Bình luận 0